Có 1 kết quả:
guǐ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỡ bánh xe
2. vết bánh xe
3. đường sắt, đường ray
2. vết bánh xe
3. đường sắt, đường ray
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vết xe;
② Đường xe: 鐵軌 Đường ray, đường rầy; 出軌 Trật đường rầy, trật bánh;
③ Nề nếp, mẫu mực, phép tắc, khuôn phép, khuôn khổ: 不軌 Không theo phép tắc; 走上正軌 Đi vào nề nếp.
② Đường xe: 鐵軌 Đường ray, đường rầy; 出軌 Trật đường rầy, trật bánh;
③ Nề nếp, mẫu mực, phép tắc, khuôn phép, khuôn khổ: 不軌 Không theo phép tắc; 走上正軌 Đi vào nề nếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軌
Từ điển Trung-Anh
(1) course
(2) path
(3) track
(4) rail
(2) path
(3) track
(4) rail
Từ ghép 42
bù guǐ 不轨 • cháng guǐ 常轨 • chū guǐ 出轨 • dān guǐ 单轨 • dī dì guǐ dào 低地轨道 • dì qiú guǐ dào 地球轨道 • gāng guǐ 钢轨 • guǐ dào 轨道 • guǐ dào cāng 轨道舱 • guǐ dào jiāo tōng 轨道交通 • guǐ dào kōng jiān zhàn 轨道空间站 • guǐ fàn 轨范 • guǐ jì 轨迹 • guǐ jì qiú 轨迹球 • guǐ jù 轨距 • guǐ zhěn 轨枕 • jì guǐ 继轨 • jiē guǐ 接轨 • jìn dì guǐ dào 近地轨道 • lù guǐ 路轨 • pū guǐ 铺轨 • qīng guǐ 轻轨 • qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 轻型轨道交通 • shàng guǐ dào 上轨道 • shuāng guǐ 双轨 • sòng shàng guǐ dào 送上轨道 • tiě guǐ 铁轨 • tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì 退休金双轨制 • tuō guǐ 脱轨 • wò guǐ 卧轨 • wú guǐ 无轨 • wú guǐ diàn chē 无轨电车 • xiá guǐ 遐轨 • yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì 养老金双轨制 • yīn guǐ 音轨 • yǒu guǐ 有轨 • yǒu guǐ diàn chē 有轨电车 • yuán guǐ dào 圆轨道 • yuè guǐ 越轨 • zài rén guǐ dào kōng jiān zhàn 载人轨道空间站 • zhèng guǐ 正轨 • zhuǎn guǐ 转轨