Có 1 kết quả:

guǐ dào ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. quỹ đạo
2. đường ray

Từ điển Trung-Anh

(1) orbit
(2) railway or tram line
(3) fig. conventional way of thinking