Có 1 kết quả:
guǐ dào ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quỹ đạo
2. đường ray
2. đường ray
Từ điển Trung-Anh
(1) orbit
(2) railway or tram line
(3) fig. conventional way of thinking
(2) railway or tram line
(3) fig. conventional way of thinking
Bình luận 0