Có 1 kết quả:
guǐ dào jiāo tōng ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ
guǐ dào jiāo tōng ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) metro
(2) rapid transit
(3) subway
(2) rapid transit
(3) subway
Bình luận 0
guǐ dào jiāo tōng ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0