Có 2 kết quả:
Xuān ㄒㄩㄢ • xuān ㄒㄩㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xuan
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xe có mái che
2. mái hiên bằng phẳng
2. mái hiên bằng phẳng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Phần cao phía trước của xe, cao;
② Hiên, chái nhà học (ngôi nhà nhỏ hoặc hành lang có cửa sổ, thường dùng để đặt tên thư phòng hay tiệm ăn, tiệm trà...);
③ Tên một loại xe thời xưa (xe uốn hình cong có màn che hai bên);
④ (văn) Cửa, cửa sổ;
⑤ (văn) Mỉm cười: 軒渠 Cười cười nói nói;
⑥ [Xuan] (Họ) Hiên.
② Hiên, chái nhà học (ngôi nhà nhỏ hoặc hành lang có cửa sổ, thường dùng để đặt tên thư phòng hay tiệm ăn, tiệm trà...);
③ Tên một loại xe thời xưa (xe uốn hình cong có màn che hai bên);
④ (văn) Cửa, cửa sổ;
⑤ (văn) Mỉm cười: 軒渠 Cười cười nói nói;
⑥ [Xuan] (Họ) Hiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軒
Từ điển Trung-Anh
(1) pavilion with a view
(2) high
(3) tall
(4) high fronted, curtained carriage (old)
(2) high
(3) tall
(4) high fronted, curtained carriage (old)
Từ ghép 11