Có 1 kết quả:

xuān rán dà bō ㄒㄩㄢ ㄖㄢˊ ㄉㄚˋ ㄅㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) huge waves
(2) (fig.) ruckus
(3) controversy
(4) sensation