Có 1 kết quả:

rèn ㄖㄣˋ
Âm Quan thoại: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: chē 車 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一フノ丶
Thương Hiệt: KQSHI (大手尸竹戈)
Unicode: U+8F6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhận
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

rèn ㄖㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chèn bánh xe để khỏi lăn
2. ngăn trở

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Miếng gỗ chèn bánh xe (để xe không lăn đi được): Bỏ miếng gỗ chèn xe, (Ngb) bắt đầu làm việc gì;
② Như (bộ );
③ Ngăn trở;
④ Mềm mại;
⑤ Bền chắc;
⑥ Lười biếng, biếng nhác.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

brake

Từ ghép 1