Có 1 kết quả:
zhuǎn rù dì xià ㄓㄨㄢˇ ㄖㄨˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ
zhuǎn rù dì xià ㄓㄨㄢˇ ㄖㄨˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go underground
(2) to turn to secret activities
(2) to turn to secret activities
zhuǎn rù dì xià ㄓㄨㄢˇ ㄖㄨˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh