Có 1 kết quả:
zhuǎn kǒu ㄓㄨㄢˇ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entrepot
(2) transit (of goods)
(3) (coll.) to deny
(4) to go back on one's word
(2) transit (of goods)
(3) (coll.) to deny
(4) to go back on one's word
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0