Có 2 kết quả:

zhuǎn tóu ㄓㄨㄢˇ ㄊㄡˊzhuàn tóu ㄓㄨㄢˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn one's head
(2) to change direction
(3) U-turn
(4) volte face
(5) to repent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nutation (plants turning to face the sun)

Bình luận 0