Có 1 kết quả:
zhuǎn chā ㄓㄨㄢˇ ㄔㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slip (e.g. of clutch)
(2) slippage
(3) also used of economic indicators, statistical discrepancies etc
(2) slippage
(3) also used of economic indicators, statistical discrepancies etc
Bình luận 0