Có 1 kết quả:
zhuǎn zhàn qiān lǐ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄢˋ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
zhuǎn zhàn qiān lǐ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄢˋ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fighting everywhere over a thousand miles (idiom); constant fighting across the country
(2) never-ending struggle
(2) never-ending struggle
Bình luận 0