Có 1 kết quả:
zhuàn lái zhuàn qù ㄓㄨㄢˋ ㄌㄞˊ ㄓㄨㄢˋ ㄑㄩˋ
zhuàn lái zhuàn qù ㄓㄨㄢˋ ㄌㄞˊ ㄓㄨㄢˋ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rove around
(2) to run around in circles
(3) to walk back and forth
(2) to run around in circles
(3) to walk back and forth
Bình luận 0