Có 1 kết quả:
zhuǎn yí ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift
(2) to divert or distract (attention etc)
(3) to change
(4) to transform
(5) metastasis (medicine)
(6) to evacuate (people)
(2) to divert or distract (attention etc)
(3) to change
(4) to transform
(5) metastasis (medicine)
(6) to evacuate (people)
Bình luận 0