Có 1 kết quả:
zhuǎn diào ㄓㄨㄢˇ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (music) to change key
(2) modulation
(3) (of an employee) to be transferred to another post
(2) modulation
(3) (of an employee) to be transferred to another post
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0