Có 1 kết quả:
è
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vai xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ách: 牛軛 Ách trâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軛
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrain
(2) to yoke
(2) to yoke
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 8