Có 1 kết quả:
lún ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bánh xe
2. vòng, vầng, vành
2. vòng, vầng, vành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bánh (xe): 車輪 Bánh xe; 齒輪兒 Bánh răng; 三輪車 Xe ba bánh;
② Vầng, vòng (chỉ vật hình tròn): 月輪 Vầng trăng;
③ Tàu thuỷ: 江輪 Tàu chạy đường sông; 輪渡 Phà sang ngang;
④ Luân, luân phiên, lần lượt, đến lượt: 每個人輪到一天 Mỗi người luân phiên một hôm; 你快準備好,馬上輪到你了 Chuẩn bị nhanh lên, sắp đến lượt anh rồi;
⑤ (loại) Vòng, giáp: 第二輪會談 Cuộc hội đàm vòng hai; 我大哥也屬馬,比我大一輪 Anh cả tôi cũng tuổi ngọ, lớn hơn tôi một giáp.
② Vầng, vòng (chỉ vật hình tròn): 月輪 Vầng trăng;
③ Tàu thuỷ: 江輪 Tàu chạy đường sông; 輪渡 Phà sang ngang;
④ Luân, luân phiên, lần lượt, đến lượt: 每個人輪到一天 Mỗi người luân phiên một hôm; 你快準備好,馬上輪到你了 Chuẩn bị nhanh lên, sắp đến lượt anh rồi;
⑤ (loại) Vòng, giáp: 第二輪會談 Cuộc hội đàm vòng hai; 我大哥也屬馬,比我大一輪 Anh cả tôi cũng tuổi ngọ, lớn hơn tôi một giáp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輪
Từ điển Trung-Anh
(1) wheel
(2) disk
(3) ring
(4) steamship
(5) to take turns
(6) to rotate
(7) by turn
(8) classifier for big round objects: disk, or recurring events: round, turn
(2) disk
(3) ring
(4) steamship
(5) to take turns
(6) to rotate
(7) by turn
(8) classifier for big round objects: disk, or recurring events: round, turn
Từ ghép 149
bǎi lún 摆轮 • bān lún 班轮 • bàn gōng zhuō lún yòng 办公桌轮用 • bīng lún 冰轮 • chā dòng chǐ lún 差动齿轮 • chē lún 车轮 • chē lún bǐng 车轮饼 • chē lún zi 车轮子 • chǐ lún 齿轮 • chǐ lún chuán dòng 齿轮传动 • chǐ lún xiāng 齿轮箱 • chǐ tiáo chǐ lún 齿条齿轮 • dān lún chē 单轮车 • dǎo lún 导轮 • dēng lún 登轮 • dì èr lún 第二轮 • dì yī lún 第一轮 • dǐng lún 顶轮 • diū lún chě pào 丢轮扯炮 • dú lún chē 独轮车 • dù lún 渡轮 • dù lún chuán 渡轮船 • duō lún 多轮 • É luó sī lún pán 俄罗斯轮盘 • èr lún 二轮 • Fǎ lún 法轮 • Fǎ lún cháng zhuàn 法轮常转 • Fǎ lún Dà fǎ 法轮大法 • Fǎ lún Gōng 法轮功 • fǎng lún 纺轮 • fēi lún 飞轮 • Fēi lún hǎi 飞轮海 • fēng shuǐ lún liú 风水轮流 • fēng shuǐ lún liú zhuàn 风水轮流转 • Fú lún shè 扶轮社 • Gē shī dá Yóu lún 歌诗达邮轮 • hǎi dǐ lún 海底轮 • hēi lún 黑轮 • hóng lún 红轮 • hóu lún 喉轮 • hòu lún 后轮 • huá lún 滑轮 • Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海游轮公司 • huǒ lún 火轮 • huǒ lún chuán 火轮船 • huò lún 货轮 • jí lún 棘轮 • jiāng lún 江轮 • jiāo lún 胶轮 • jù lún 巨轮 • kè lún 客轮 • lún bān 轮班 • lún bào 轮暴 • lún chàng 轮唱 • lún chǐ 轮齿 • lún chuán 轮船 • lún cì 轮次 • lún dào 轮到 • lún dù 轮渡 • lún fān 轮番 • lún fú 轮辐 • lún gū 轮箍 • lún gǔ 轮毂 • lún gǔ zhào 轮毂罩 • lún hòu 轮候 • lún huá 轮滑 • lún huàn 轮换 • lún huí 轮回 • lún jī 轮机 • lún jī shǒu 轮机手 • lún jiān 轮奸 • lún jiǎo 轮脚 • lún jù 轮距 • lún kuò 轮廓 • lún kuò xiān míng 轮廓鲜明 • lún kuò xiàn 轮廓线 • lún liú 轮流 • lún mù 轮牧 • lún pán 轮盘 • lún rèn 轮任 • lún tāi 轮胎 • lún tì 轮替 • lún xiū 轮休 • lún xún 轮询 • lún xùn 轮训 • lún yǐ 轮椅 • lún yuán 轮缘 • lún zhí 轮值 • lún zhǐ 轮指 • lún zhòng 轮种 • lún zhóu 轮轴 • lún zhuǎn jī 轮转机 • lún zhuàn 轮转 • lún zhuàng bìng dú 轮状病毒 • lún zi 轮子 • lún zuò 轮作 • Mài kǎi lún 迈凯轮 • mài lún 脉轮 • méi jiān lún 眉间轮 • méi xīn lún 眉心轮 • měi lún měi huàn 美轮美奂 • mó tiān lún 摩天轮 • nián lún 年轮 • piān sān lún 偏三轮 • piān sān lún mó tuō chē 偏三轮摩托车 • qí lún 脐轮 • qì lún fā diàn jī 汽轮发电机 • qì lún jī 汽轮机 • qián lún 前轮 • qián shuǐ zhuāng bèi tuō lún xiāng 潜水装备拖轮箱 • qū dòng lún 驱动轮 • quán lún qū dòng 全轮驱动 • rán qì lún jī 燃气轮机 • sān lún chē 三轮车 • sān lún chē fū 三轮车夫 • shā lún 砂轮 • shēng diào lún kuò 声调轮廓 • shēng zhí lún 生殖轮 • shǒu lún 首轮 • shuǐ lún 水轮 • sì lún dìng wèi 四轮定位 • sì lún mǎ chē 四轮马车 • sì lún qū dòng 四轮驱动 • tài yáng lún 太阳轮 • tū lún 凸轮 • tū lún zhóu 凸轮轴 • tuō lún 拖轮 • wō lún 涡轮 • wō lún pēn qì fā dòng jī 涡轮喷气发动机 • wō lún zhóu fā dòng jī 涡轮轴发动机 • xiāng lún bǎo qí 香轮宝骑 • xiǎo lún chē 小轮车 • xīn lún 心轮 • yè lún 叶轮 • yè lún jī xiè 叶轮机械 • yī lún 一轮 • yóu lún 油轮 • yóu lún 邮轮 • yú lún 渔轮 • yuè lún 月轮 • zhuǎn fǎ lún 转法轮 • Zhuǎn lún shèng dì 转轮圣帝 • Zhuǎn lún Wáng 转轮王 • zhuàn lún 转轮 • Zhuàn lún shèng Wáng 转轮圣王 • zhuàn lún shǒu qiāng 转轮手枪 • zhuī chǐ lún 锥齿轮 • zú lún 足轮 • zuǒ lún shǒu qiāng 左轮手枪