Có 1 kết quả:

lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノ丶ノフ
Thương Hiệt: JQOP (十手人心)
Unicode: U+8F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân
Âm Nôm: luân
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lún ㄌㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái bánh xe
2. vòng, vầng, vành

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輪.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bánh (xe): 車輪 Bánh xe; 齒輪兒 Bánh răng; 三輪車 Xe ba bánh;
② Vầng, vòng (chỉ vật hình tròn): 月輪 Vầng trăng;
③ Tàu thuỷ: 江輪 Tàu chạy đường sông; 輪渡 Phà sang ngang;
④ Luân, luân phiên, lần lượt, đến lượt: 每個人輪到一天 Mỗi người luân phiên một hôm; 你快準備好,馬上輪到你了 Chuẩn bị nhanh lên, sắp đến lượt anh rồi;
⑤ (loại) Vòng, giáp: 第二輪會談 Cuộc hội đàm vòng hai; 我大哥也屬馬,比我大一輪 Anh cả tôi cũng tuổi ngọ, lớn hơn tôi một giáp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輪

Từ điển Trung-Anh

(1) wheel
(2) disk
(3) ring
(4) steamship
(5) to take turns
(6) to rotate
(7) by turn
(8) classifier for big round objects: disk, or recurring events: round, turn

Từ ghép 149

bǎi lún 摆轮bān lún 班轮bàn gōng zhuō lún yòng 办公桌轮用bīng lún 冰轮chā dòng chǐ lún 差动齿轮chē lún 车轮chē lún bǐng 车轮饼chē lún zi 车轮子chǐ lún 齿轮chǐ lún chuán dòng 齿轮传动chǐ lún xiāng 齿轮箱chǐ tiáo chǐ lún 齿条齿轮dān lún chē 单轮车dǎo lún 导轮dēng lún 登轮dì èr lún 第二轮dì yī lún 第一轮dǐng lún 顶轮diū lún chě pào 丢轮扯炮dú lún chē 独轮车dù lún 渡轮dù lún chuán 渡轮船duō lún 多轮É luó sī lún pán 俄罗斯轮盘èr lún 二轮Fǎ lún 法轮Fǎ lún cháng zhuàn 法轮常转Fǎ lún Dà fǎ 法轮大法Fǎ lún Gōng 法轮功fǎng lún 纺轮fēi lún 飞轮Fēi lún hǎi 飞轮海fēng shuǐ lún liú 风水轮流fēng shuǐ lún liú zhuàn 风水轮流转Fú lún shè 扶轮社Gē shī dá Yóu lún 歌诗达邮轮hǎi dǐ lún 海底轮hēi lún 黑轮hóng lún 红轮hóu lún 喉轮hòu lún 后轮huá lún 滑轮Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海游轮公司huǒ lún 火轮huǒ lún chuán 火轮船huò lún 货轮jí lún 棘轮jiāng lún 江轮jiāo lún 胶轮jù lún 巨轮kè lún 客轮lún bān 轮班lún bào 轮暴lún chàng 轮唱lún chǐ 轮齿lún chuán 轮船lún cì 轮次lún dào 轮到lún dù 轮渡lún fān 轮番lún fú 轮辐lún gū 轮箍lún gǔ 轮毂lún gǔ zhào 轮毂罩lún hòu 轮候lún huá 轮滑lún huàn 轮换lún huí 轮回lún jī 轮机lún jī shǒu 轮机手lún jiān 轮奸lún jiǎo 轮脚lún jù 轮距lún kuò 轮廓lún kuò xiān míng 轮廓鲜明lún kuò xiàn 轮廓线lún liú 轮流lún mù 轮牧lún pán 轮盘lún rèn 轮任lún tāi 轮胎lún tì 轮替lún xiū 轮休lún xún 轮询lún xùn 轮训lún yǐ 轮椅lún yuán 轮缘lún zhí 轮值lún zhǐ 轮指lún zhòng 轮种lún zhóu 轮轴lún zhuǎn jī 轮转机lún zhuàn 轮转lún zhuàng bìng dú 轮状病毒lún zi 轮子lún zuò 轮作Mài kǎi lún 迈凯轮mài lún 脉轮méi jiān lún 眉间轮méi xīn lún 眉心轮měi lún měi huàn 美轮美奂mó tiān lún 摩天轮nián lún 年轮piān sān lún 偏三轮piān sān lún mó tuō chē 偏三轮摩托车qí lún 脐轮qì lún fā diàn jī 汽轮发电机qì lún jī 汽轮机qián lún 前轮qián shuǐ zhuāng bèi tuō lún xiāng 潜水装备拖轮箱qū dòng lún 驱动轮quán lún qū dòng 全轮驱动rán qì lún jī 燃气轮机sān lún chē 三轮车sān lún chē fū 三轮车夫shā lún 砂轮shēng diào lún kuò 声调轮廓shēng zhí lún 生殖轮shǒu lún 首轮shuǐ lún 水轮sì lún dìng wèi 四轮定位sì lún mǎ chē 四轮马车sì lún qū dòng 四轮驱动tài yáng lún 太阳轮tū lún 凸轮tū lún zhóu 凸轮轴tuō lún 拖轮wō lún 涡轮wō lún pēn qì fā dòng jī 涡轮喷气发动机wō lún zhóu fā dòng jī 涡轮轴发动机xiāng lún bǎo qí 香轮宝骑xiǎo lún chē 小轮车xīn lún 心轮yè lún 叶轮yè lún jī xiè 叶轮机械yī lún 一轮yóu lún 油轮yóu lún 邮轮yú lún 渔轮yuè lún 月轮zhuǎn fǎ lún 转法轮Zhuǎn lún shèng dì 转轮圣帝Zhuǎn lún Wáng 转轮王zhuàn lún 转轮Zhuàn lún shèng Wáng 转轮圣王zhuàn lún shǒu qiāng 转轮手枪zhuī chǐ lún 锥齿轮zú lún 足轮zuǒ lún shǒu qiāng 左轮手枪