Có 1 kết quả:
Lún tái gǔ chéng ㄌㄨㄣˊ ㄊㄞˊ ㄍㄨˇ ㄔㄥˊ
Lún tái gǔ chéng ㄌㄨㄣˊ ㄊㄞˊ ㄍㄨˇ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ruins of Luntai city, archaeological site in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture 巴音郭楞蒙古自治州, Xinjiang
Bình luận 0
Lún tái gǔ chéng ㄌㄨㄣˊ ㄊㄞˊ ㄍㄨˇ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0