Có 1 kết quả:

Lún tái gǔ chéng ㄌㄨㄣˊ ㄊㄞˊ ㄍㄨˇ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

ruins of Luntai city, archaeological site in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture 巴音郭楞蒙古自治州, Xinjiang