Có 1 kết quả:

lún kuò xiān míng ㄌㄨㄣˊ ㄎㄨㄛˋ ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp image
(2) clear-cut
(3) in bold outline
(4) in sharp relief

Bình luận 0