Có 1 kết quả:
lún kuò xiān míng ㄌㄨㄣˊ ㄎㄨㄛˋ ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ
lún kuò xiān míng ㄌㄨㄣˊ ㄎㄨㄛˋ ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp image
(2) clear-cut
(3) in bold outline
(4) in sharp relief
(2) clear-cut
(3) in bold outline
(4) in sharp relief
Bình luận 0