Có 1 kết quả:
ruǎn ㄖㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mềm, dẻo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mềm: 柔軟 Mềm dẻo; 綢子比布軟 Lụa mềm hơn vải;
② Yếu ớt, mềm yếu, dịu dàng, nhu nhược: 軟弱無能 Hèn yếu bất tài; 欺軟怕硬 Mềm nắn rắn buông; 軟語 Lời nói dịu dàng;
③ Yếu lòng, mềm lòng, nhẹ dạ; 心軟 Mủi lòng; 耳秀軟 Nhẹ dạ;
④ Dùng thủ đoạn mềm dẻo, nằng nặc: 軟的政策 Chính sách mềm dẻo; 軟求 Nằng nặc đòi;
⑤ Mềm nhũn, mỏi nhừ: 兩腿發軟 Hai chân mỏi nhừ;
⑥ Kém, xấu, tồi: 貨色軟 Hàng kém.
② Yếu ớt, mềm yếu, dịu dàng, nhu nhược: 軟弱無能 Hèn yếu bất tài; 欺軟怕硬 Mềm nắn rắn buông; 軟語 Lời nói dịu dàng;
③ Yếu lòng, mềm lòng, nhẹ dạ; 心軟 Mủi lòng; 耳秀軟 Nhẹ dạ;
④ Dùng thủ đoạn mềm dẻo, nằng nặc: 軟的政策 Chính sách mềm dẻo; 軟求 Nằng nặc đòi;
⑤ Mềm nhũn, mỏi nhừ: 兩腿發軟 Hai chân mỏi nhừ;
⑥ Kém, xấu, tồi: 貨色軟 Hàng kém.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mềm (như 軟);
② Người yếu ớt;
③ Hèn nhát vô dụng.
② Người yếu ớt;
③ Hèn nhát vô dụng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軟
Từ điển Trung-Anh
(1) soft
(2) flexible
(2) flexible
Từ điển Trung-Anh
variant of 軟|软[ruan3]
Từ ghép 116
biàn ruǎn 变软 • cái wù ruǎn jiàn 财务软件 • chī rén jiā de zuǐ ruǎn , ná rén jiā de shǒu duǎn 吃人家的嘴软,拿人家的手短 • chī ruǎn bù chī yìng 吃软不吃硬 • chī ruǎn fàn 吃软饭 • dào shǒu ruǎn 到手软 • diàn nǎo ruǎn jiàn 电脑软件 • è yì ruǎn jiàn 恶意软件 • ěr duō ruǎn 耳朵软 • ěr gēn ruǎn 耳根软 • ěr gēn zi ruǎn 耳根子软 • ěr ruǎn 耳软 • fā ruǎn 发软 • fáng dú ruǎn jiàn 防毒软件 • fú ruǎn 服软 • gòng xiǎng ruǎn tǐ 共享软体 • hóu ruǎn gǔ bǎn 骺软骨板 • jiàn dié ruǎn jiàn 间谍软件 • kāi fàng yuán mǎ ruǎn jiàn 开放源码软件 • kè hù jī ruǎn jiàn 客户机软件 • lè suǒ ruǎn jiàn 勒索软件 • Léi Gōng dǎ dòu fu , jiǎn ruǎn de qī 雷公打豆腐,拣软的欺 • liú lǎn ruǎn jiàn 浏览软件 • liú máng ruǎn jiàn 流氓软件 • miǎn fèi ruǎn jiàn 免费软件 • pí ruǎn 疲软 • róu ruǎn 柔软 • róu ruǎn jì 柔软剂 • ruǎn bāo 软包 • ruǎn chǐ 软尺 • ruǎn cí dié 软磁碟 • ruǎn cí pán 软磁盘 • ruǎn dāo zi 软刀子 • ruǎn dié 软碟 • ruǎn dīng zi 软钉子 • ruǎn è 软腭 • ruǎn ěr duo 软耳朵 • ruǎn gāo 软膏 • ruǎn gǔ 软骨 • ruǎn gǔ bìng 软骨病 • ruǎn gǔ yú 软骨鱼 • ruǎn gǔ yú lèi 软骨鱼类 • ruǎn guǎn 软管 • ruǎn hàn 软焊 • ruǎn huà 软化 • ruǎn jiǎ gāng 软甲纲 • ruǎn jiàn 软件 • ruǎn jiàn bāo 软件包 • ruǎn jiàn jì shù 软件技术 • ruǎn jiàn kāi fā 软件开发 • ruǎn jiàn kāi fā rén yuán 软件开发人员 • ruǎn jiàn píng tái 软件平台 • ruǎn jiàn qǐ yè 软件企业 • ruǎn jiàn xì tǒng 软件系统 • ruǎn jiǎo xiā 软脚虾 • ruǎn jiǎo xiè 软脚蟹 • ruǎn jìn 软禁 • ruǎn kǒu gài 软口盖 • ruǎn lèi 软肋 • ruǎn liú céng 软流层 • ruǎn liú quān 软流圈 • ruǎn máo 软毛 • ruǎn mián mián 软绵绵 • ruǎn mó yìng pào 软磨硬泡 • ruǎn mù 软木 • ruǎn mù sāi 软木塞 • ruǎn mù zhuān 软木砖 • ruǎn ní 软呢 • ruǎn ní 软泥 • ruǎn nír 软泥儿 • ruǎn pán 软盘 • ruǎn piàn 软片 • ruǎn ruò 软弱 • ruǎn shí lì 软实力 • ruǎn shì zi 软柿子 • ruǎn táng 软糖 • ruǎn tī 软梯 • ruǎn tǐ 软体 • ruǎn tǐ dòng wù 软体动物 • ruǎn tǐ pèi sòng zhě 软体配送者 • ruǎn tǐ yè 软体业 • ruǎn wò 软卧 • ruǎn xí 软席 • ruǎn yín yīn 软龈音 • ruǎn yǐn 软饮 • ruǎn yǐn liào 软饮料 • ruǎn yìng bù chī 软硬不吃 • ruǎn yìng jiān shī 软硬兼施 • ruǎn yìng jiàn 软硬件 • ruǎn yù 软玉 • ruǎn zhī suān 软脂酸 • ruǎn zhuó lù 软着陆 • ruǎn zǔ zhī 软组织 • ruǎn zuò 软坐 • ruǎn zuò 软座 • shā dú ruǎn jiàn 杀毒软件 • shā ruǎn 杀软 • shǒu ruǎn 手软 • shù jù kù ruǎn jiàn 数据库软件 • sōng ruǎn 松软 • sōu xún ruǎn tǐ 搜寻软体 • sū ruǎn 酥软 • suān ruǎn 酸软 • tān ruǎn 瘫软 • Tǔ ěr qí ruǎn táng 土耳其软糖 • wēi ruǎn 微软 • Wēi ruǎn Gōng sī 微软公司 • Wú nóng ruǎn yǔ 吴侬软语 • xì ruǎn 细软 • xiǎo ér ruǎn gǔ bìng 小儿软骨病 • xié wén ruǎn ní 斜纹软呢 • xīn ruǎn 心软 • yìng yòng ruǎn jiàn 应用软件 • yìng yòng ruǎn tǐ 应用软体 • zuǐ ruǎn 嘴软 • zuǐ yìng xīn ruǎn 嘴硬心软