Có 1 kết quả:
ruǎn dāo zi ㄖㄨㄢˇ ㄉㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) the soft knife
(2) (fig.) underhanded tactics
(3) devious means of attack
(2) (fig.) underhanded tactics
(3) devious means of attack
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0