Có 1 kết quả:

ruǎn jiǎo xiè ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

same as 軟腳蝦|软脚虾[ruan3 jiao3 xia1]

Bình luận 0