Có 1 kết quả:

hōng ㄏㄨㄥ
Âm Quan thoại: hōng ㄏㄨㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: chē 車 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ一丨フ丶フ丶
Thương Hiệt: KQEE (大手水水)
Unicode: U+8F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoanh, oanh
Âm Quảng Đông: gwang1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

hōng ㄏㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nổ (sấm)
2. thuốc nổ
3. quát
4. vang lừng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ầm, rầm, gầm vang, sình sịch (tiếng xe chạy, tiếng nổ...), vang lừng: Bỗng nổ ầm một tiếng, rung động cả lũng núi;
② Bắn, nã, ném, oanh (kích): Bắn (nã) pháo;
③ Đuổi, xua, tống cổ, đánh đuổi, đánh bật: Xua chim sẻ; Tống cổ (đuổi) nó đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) explosion
(2) bang
(3) boom
(4) rumble
(5) to attack
(6) to shoo away
(7) to expel

Từ ghép 24