Có 1 kết quả:
hōng ㄏㄨㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nổ (sấm)
2. thuốc nổ
3. quát
4. vang lừng
2. thuốc nổ
3. quát
4. vang lừng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ầm, rầm, gầm vang, sình sịch (tiếng xe chạy, tiếng nổ...), vang lừng: 突然轟的一聲,震撼着山谷 Bỗng nổ ầm một tiếng, rung động cả lũng núi;
② Bắn, nã, ném, oanh (kích): 炮轟 Bắn (nã) pháo;
③ Đuổi, xua, tống cổ, đánh đuổi, đánh bật: 轟麻 雀 Xua chim sẻ; 把他轟出去 Tống cổ (đuổi) nó đi.
② Bắn, nã, ném, oanh (kích): 炮轟 Bắn (nã) pháo;
③ Đuổi, xua, tống cổ, đánh đuổi, đánh bật: 轟麻 雀 Xua chim sẻ; 把他轟出去 Tống cổ (đuổi) nó đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轟
Từ điển Trung-Anh
(1) explosion
(2) bang
(3) boom
(4) rumble
(5) to attack
(6) to shoo away
(7) to expel
(2) bang
(3) boom
(4) rumble
(5) to attack
(6) to shoo away
(7) to expel
Từ ghép 24
dì tǎn shì hōng zhà 地毯式轰炸 • hé hōng zhà 核轰炸 • hé hōng zhà jī 核轰炸机 • hōng dòng 轰动 • hōng dòng xiào yìng 轰动效应 • hōng dòng yī shí 轰动一时 • hōng gǎn 轰赶 • hōng hōng 轰轰 • hōng hōng liè liè 轰轰烈烈 • hōng jī 轰击 • hōng liè 轰烈 • hōng lōng 轰隆 • hōng míng 轰鸣 • hōng pā 轰趴 • hōng rán 轰然 • hōng zhà 轰炸 • hōng zhà jī 轰炸机 • hōng zǒu 轰走 • kuáng hōng làn zhà 狂轰滥炸 • léi hōng 雷轰 • nào hōng hōng 闹轰轰 • pào hōng 炮轰 • zhàn lüè hōng zhà jī 战略轰炸机 • zhì zǐ hōng jī 质子轰击