Có 4 kết quả:
Kē ㄎㄜ • kē ㄎㄜ • kě ㄎㄜˇ • kè ㄎㄜˋ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
trục xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軻.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại xe thời xưa; Xem 轗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軻
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh