Có 4 kết quả:
Kē ㄎㄜ • kē ㄎㄜ • kě ㄎㄜˇ • kè ㄎㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰车可
Nét bút: 一フ丨一一丨フ一丨
Thương Hiệt: KQMNR (大手一弓口)
Unicode: U+8F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
trục xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軻.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại xe thời xưa; Xem 轗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軻