Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一丨一フ一ノ
Thương Hiệt: KQYS (大手卜尸)
Unicode: U+8F73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lộc lô 轆轤,辘轳)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 轤.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 轆轤 [lùlú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 轤

Từ điển Trung-Anh

windlass

Từ ghép 1