Có 3 kết quả:
zhóu ㄓㄡˊ • zhòu ㄓㄡˋ • zhú ㄓㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái trục xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trục: 自行車軸 Trục xe đạp; 機器軸 Trục máy;
② Lõi, cốt lõi, trục: 線軸兒 Lõi chỉ; 畫軸 Trục cuộn tranh;
③ (loại) Cuộn (tranh): 一軸畫 Một cuộn tranh;
④ (văn) Bệnh không đi được.
② Lõi, cốt lõi, trục: 線軸兒 Lõi chỉ; 畫軸 Trục cuộn tranh;
③ (loại) Cuộn (tranh): 一軸畫 Một cuộn tranh;
④ (văn) Bệnh không đi được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軸
Từ điển Trung-Anh
(1) axis
(2) axle
(3) spool (for thread)
(4) roller (for scrolls)
(5) classifier for calligraphy rolls etc
(2) axle
(3) spool (for thread)
(4) roller (for scrolls)
(5) classifier for calligraphy rolls etc
Từ ghép 59
bàn cháng zhóu 半长轴 • bàn zhóu 半轴 • chē zhóu 车轴 • chē zhóu cǎo 车轴草 • chuán dòng zhóu 传动轴 • chuí zhí zhóu 垂直轴 • dāng zhóu 当轴 • děng zhóu jīng xì 等轴晶系 • dì zhóu 地轴 • duì chèn zhóu 对称轴 • guà zhóu 挂轴 • gǔn zhū zhóu chéng 滚珠轴承 • gǔn zi zhóu chéng 滚子轴承 • hòu chē zhóu 后车轴 • huà zhóu 画轴 • jī zhóu 机轴 • jí zhóu 极轴 • juǎn zhóu 卷轴 • juàn zhóu 卷轴 • lì zhóu 立轴 • lián zhóu zhuàn 连轴转 • lún zhóu 轮轴 • qū zhóu 曲轴 • shí jiān zhóu 时间轴 • shū zhóu 枢轴 • shù zhóu 数轴 • shuǐ píng zhóu 水平轴 • tóng zhóu 同轴 • tóng zhóu diàn lǎn 同轴电缆 • tóng zhóu yuán hú 同轴圆弧 • tū lún zhóu 凸轮轴 • tú zhóu 图轴 • wō lún zhóu fā dòng jī 涡轮轴发动机 • xiàn zhóu 线轴 • xié è zhóu xīn 邪恶轴心 • xié zhóu 斜轴 • xīn zhóu 心轴 • xuán zhuǎn zhóu 旋转轴 • zhèng bàn zhóu 正半轴 • zhōng zhóu 中轴 • zhōng zhóu xiàn 中轴线 • zhóu chéng 轴承 • zhóu chéng xiāo 轴承销 • zhóu jù 轴距 • zhóu lǜ 轴率 • zhóu sī 轴丝 • zhóu suǒ 轴索 • zhóu tū 轴突 • zhóu tū yùn shū 轴突运输 • zhóu xiàn 轴线 • zhóu xiàng 轴向 • zhóu xīn 轴心 • zhóu xuán zhuǎn 轴旋转 • zhǔ zhóu 主轴 • zhǔ zhóu chéng 主轴承 • zhuàn dòng zhóu 转动轴 • zhuàn zhóu 转轴 • zì zhuàn zhóu 自转轴 • zuò biāo zhóu 座标轴
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see 壓軸戲|压轴戏[ya1 zhou4 xi4]
(2) Taiwan pr. [zhou2]
(2) Taiwan pr. [zhou2]
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軸.