Có 1 kết quả:
zhóu xīn ㄓㄡˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) axle
(2) (fig.) central element
(3) key element
(4) axis (alliance of nations)
(2) (fig.) central element
(3) key element
(4) axis (alliance of nations)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0