Có 1 kết quả:

zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 9
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: KQRC (大手口金)
Unicode: U+8F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

zhǐ ㄓˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đầu trục xe
2. đường rẽ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 軹.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đầu trục xe;
② Đường rẽ;
③ Trợ từ cuối câu: 許由曰:而奚來爲軹? Hứa Do nói: Nhà ngươi đến làm gì? (Trang tử: Đại tông sư).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 軹

Từ điển Trung-Anh

end of axle outside of hub