Có 1 kết quả:
zhǐ ㄓˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đầu trục xe
2. đường rẽ
2. đường rẽ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軹.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đầu trục xe;
② Đường rẽ;
③ Trợ từ cuối câu: 許由曰:而奚來爲軹? Hứa Do nói: Nhà ngươi đến làm gì? (Trang tử: Đại tông sư).
② Đường rẽ;
③ Trợ từ cuối câu: 許由曰:而奚來爲軹? Hứa Do nói: Nhà ngươi đến làm gì? (Trang tử: Đại tông sư).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軹
Từ điển Trung-Anh
end of axle outside of hub