Có 1 kết quả:
zhěn ㄓㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thanh gỗ bắc ngang sau xe, khung xe
2. sao Chẩn (một trong Nhị thập bát tú)
2. sao Chẩn (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Miếng ván ngang sau xe. (Ngr) Chiếc xe;
② Xót thương, đau xót, xót xa: 軫懷 Xót xa nhớ tiếc, thương nhớ;
③ (văn) Trục vặn dây đàn;
④ (văn) Đông nghịt;
⑤ [Zhân] Sao Chẩn.
② Xót thương, đau xót, xót xa: 軫懷 Xót xa nhớ tiếc, thương nhớ;
③ (văn) Trục vặn dây đàn;
④ (văn) Đông nghịt;
⑤ [Zhân] Sao Chẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軫
Từ điển Trung-Anh
(1) square
(2) strongly (as of emotion)
(2) strongly (as of emotion)
Từ ghép 4