Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: KQHVD (大手竹女木)
Unicode: U+8F79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Nôm: lịch
Âm Quảng Đông: lik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiền, nghiến qua

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 轢.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① (Xe) cán, chẹt, nghiến;
② Đè nén, áp bức: 陵轢 Hà hiếp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 轢

Từ điển Trung-Anh

(1) to bully
(2) wheel-rut