Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiền, nghiến qua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轢.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (Xe) cán, chẹt, nghiến;
② Đè nén, áp bức: 陵轢 Hà hiếp.
② Đè nén, áp bức: 陵轢 Hà hiếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轢
Từ điển Trung-Anh
(1) to bully
(2) wheel-rut
(2) wheel-rut