Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
xe ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Một loại) xe ngựa nhỏ và nhẹ (thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軺
Từ điển Trung-Anh
light carriage
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh