Có 1 kết quả:
qīng ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhẹ
2. khinh rẻ, khinh bỉ
2. khinh rẻ, khinh bỉ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ “輕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhẹ: 這根木頭很輕 Khúc gỗ này rất nhẹ; 輕病 Bệnh nhẹ;
② Nhỏ, trẻ: 年紀輕 Tuổi nhỏ;
③ Nhạt: 口很輕 Ăn rất nhạt;
④ Khinh, coi nhẹ, coi thường, khinh rẻ, khinh bỉ: 人皆輕之 Mọi người đều khinh bỉ; 輕易 Tùy tiện, khinh suất;
⑤ Hơi hơi: 輕寒 Hơi lạnh;
⑥ Giản dị: 輕車簡從 Xe giản dị người hầu ít.
② Nhỏ, trẻ: 年紀輕 Tuổi nhỏ;
③ Nhạt: 口很輕 Ăn rất nhạt;
④ Khinh, coi nhẹ, coi thường, khinh rẻ, khinh bỉ: 人皆輕之 Mọi người đều khinh bỉ; 輕易 Tùy tiện, khinh suất;
⑤ Hơi hơi: 輕寒 Hơi lạnh;
⑥ Giản dị: 輕車簡從 Xe giản dị người hầu ít.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輕
Từ điển Trung-Anh
(1) light
(2) easy
(3) gentle
(4) soft
(5) reckless
(6) unimportant
(7) frivolous
(8) small in number
(9) unstressed
(10) neutral
(11) to disparage
(2) easy
(3) gentle
(4) soft
(5) reckless
(6) unimportant
(7) frivolous
(8) small in number
(9) unstressed
(10) neutral
(11) to disparage
Từ ghép 119
Bǎi shì qīng yí 百事轻怡 • bì zhòng jiù qīng 避重就轻 • bù qīng ráo 不轻饶 • bù zhī qīng zhòng 不知轻重 • cóng qīng 从轻 • dā qīng tiě 搭轻铁 • diào yǐ qīng xīn 掉以轻心 • féi mǎ qīng qiú 肥马轻裘 • huǎn jí qīng zhòng 缓急轻重 • jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家丑不可外传,流言切莫轻信 • jià qīng jiù shú 驾轻就熟 • jiǎn qīng 减轻 • jǔ zú qīng zhòng 举足轻重 • kàn qīng 看轻 • lǐ qīng qíng yì zhòng 礼轻情意重 • lǐ qīng rén yì zhòng 礼轻人意重 • lǐ qīng rén yì zhòng , qiān lǐ sòng é máo 礼轻人意重,千里送鹅毛 • nán ér yǒu lèi bù qīng tán 男儿有泪不轻弹 • nián qīng 年轻 • nián qīng huà 年轻化 • nián qīng lì zhuàng 年轻力壮 • nián qīng qì shèng 年轻气盛 • nián qīng rén 年轻人 • nián qīng yǒu wéi 年轻有为 • pì qīng 屁轻 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻情意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng rén yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻人意重 • qīng biàn 轻便 • qīng bó 轻薄 • qīng chē jiǎn cóng 轻车简从 • qīng chē shú lù 轻车熟路 • qīng cuì 轻脆 • qīng dǎ 轻打 • qīng dí 轻敌 • qīng dù 轻度 • qīng ér yì jǔ 轻而易举 • qīng fēng 轻风 • qīng fú 轻浮 • qīng fǔ 轻抚 • qīng gōng 轻工 • qīng gōng yè 轻工业 • qīng guǐ 轻轨 • qīng jī bàng 轻击棒 • qīng jī guān qiāng 轻机关枪 • qīng jī qiāng 轻机枪 • qīng jī qiú 轻击球 • qīng jī qū 轻击区 • qīng jié 轻捷 • qīng jǔ wàng dòng 轻举妄动 • qīng kàn 轻看 • qīng kǒu bó shé 轻口薄舌 • qīng kuài 轻快 • qīng kuáng 轻狂 • qīng làng fú bó 轻浪浮薄 • qīng liàng jí 轻量级 • qīng líng 轻灵 • qīng màn 轻慢 • qīng miáo dàn xiě 轻描淡写 • qīng miè 轻蔑 • qīng piāo piāo 轻飘飘 • qīng qí 轻骑 • qīng qiǎo 轻巧 • qīng qīng 轻轻 • qīng qiú féi mǎ 轻裘肥马 • qīng qǔ 轻取 • qīng rǎn 轻染 • qīng ráo 轻饶 • qīng ráo sù fàng 轻饶素放 • qīng róu 轻柔 • qīng shā 轻纱 • qīng shāng 轻伤 • qīng shēng 轻声 • qīng shēng 轻生 • qīng shēng xì yǔ 轻声细语 • qīng sheng 轻省 • qīng shí 轻食 • qīng shì 轻视 • qīng shǒu qīng jiǎo 轻手轻脚 • qīng shuài 轻率 • qīng shuǐ 轻水 • qīng shuǐ fǎn yìng duī 轻水反应堆 • qīng sōng 轻松 • qīng tiāo 轻佻 • qīng tiǎo 轻窕 • qīng wēi 轻微 • qīng wǔ 轻侮 • qīng wǔ qì 轻武器 • qīng xìn 轻信 • qīng xíng 轻型 • qīng xíng guǐ dào jiāo tōng 轻型轨道交通 • qīng yán xì yǔ 轻言细语 • qīng yǎo 轻咬 • qīng yì 轻易 • qīng yīn yuè 轻音乐 • qīng yíng 轻盈 • qīng yú hóng máo 轻于鸿毛 • qīng yuán sù 轻元素 • qīng zhě 轻者 • qīng zhì shí yóu 轻质石油 • qīng zhì shí yóu chǎn pǐn 轻质石油产品 • qīng zhòng 轻重 • qīng zhòng dào zhì 轻重倒置 • qīng zhòng huǎn jí 轻重缓急 • qīng zhòng zhǔ cì 轻重主次 • qīng zǐ 轻子 • qīng zuǐ bó shé 轻嘴薄舌 • qīng zuì 轻罪 • shēn qīng rú yàn 身轻如燕 • tóu zhòng jiǎo qīng 头重脚轻 • wén rén xiāng qīng 文人相轻 • wèn dǐng qīng zhòng 问鼎轻重 • wú zú qīng zhòng 无足轻重 • zhòng lì qīng yì 重利轻义 • zhòng liàng qīng zhì 重量轻质 • zhòng nán qīng nǚ 重男轻女 • zhòng sè qīng yǒu 重色轻友 • zhòng wén qīng wǔ 重文轻武 • zhòng xíng shì qīng nèi róng 重形式轻内容 • zhòng yì qīng lì 重义轻利