Có 1 kết quả:
qīng shǒu qīng jiǎo ㄑㄧㄥ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠˇ
qīng shǒu qīng jiǎo ㄑㄧㄥ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(to move or do sth) softly and quietly (idiom)
Bình luận 0
qīng shǒu qīng jiǎo ㄑㄧㄥ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0