Có 1 kết quả:
qīng miáo dàn xiě ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄠˊ ㄉㄢˋ ㄒㄧㄝˇ
qīng miáo dàn xiě ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄠˊ ㄉㄢˋ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sketch in light shades
(2) to play down
(3) to deemphasize (idiom)
(2) to play down
(3) to deemphasize (idiom)
qīng miáo dàn xiě ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄠˊ ㄉㄢˋ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh