Có 1 kết quả:
qīng yíng ㄑㄧㄥ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) lithe
(3) light and graceful
(4) lighthearted
(5) relaxed
(2) lithe
(3) light and graceful
(4) lighthearted
(5) relaxed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0