Có 1 kết quả:
qīng bó ㄑㄧㄥ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light (weight)
(2) frivolous
(3) a philanderer
(4) to scorn
(5) disrespectful
(2) frivolous
(3) a philanderer
(4) to scorn
(5) disrespectful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0