Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng guǐ
ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄟˇ
1
/1
轻轨
qīng guǐ
ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light rail
(2) transit system (underground, at street level or elevated)
(3) streetcar
(4) metro
(5) abbr. for
輕
型
軌
道
交
通
|
轻
型
轨
道
交
通
[qing1 xing2 gui3 dao4 jiao1 tong1]
Bình luận
0