Có 1 kết quả:
qīng zhòng ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) severity (of the case)
(2) degree of seriousness
(3) whether sth is slight or serious
(2) degree of seriousness
(3) whether sth is slight or serious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0