Có 1 kết quả:
qīng zhòng huǎn jí ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ
qīng zhòng huǎn jí ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slight or important, urgent or non-urgent (idiom); to deal with important matters first
(2) sense of priority
(2) sense of priority
Bình luận 0