Có 1 kết quả:
qīng ráo ㄑㄧㄥ ㄖㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forgive easily
(2) to let off lightly (often with negative: you won't get away with it)
(2) to let off lightly (often with negative: you won't get away with it)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0