Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chē 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: KQIPM (大手戈心一)
Unicode: U+8F7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thức
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

shì ㄕˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đòn ngang trước xe

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 軾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đòn ngang trước xe (như 式, bộ 弋).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 軾

Từ điển Trung-Anh

crossbar in carriage front

Từ ghép 2