Có 1 kết quả:
shì ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đòn ngang trước xe
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 軾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đòn ngang trước xe (như 式, bộ 弋).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軾
Từ điển Trung-Anh
crossbar in carriage front
Từ ghép 2