Có 1 kết quả:
zài jù ㄗㄞˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conveyance (car, boat, aircraft etc)
(2) vehicle
(3) (fig.) medium
(4) platform
(5) vector
(2) vehicle
(3) (fig.) medium
(4) platform
(5) vector
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0