Có 1 kết quả:
zài dào ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill the road (also fig. clamor, cries of complaint)
(2) to communicate a moral
(3) to convey the Way
(4) to express (idea, preference, complaint)
(2) to communicate a moral
(3) to convey the Way
(4) to express (idea, preference, complaint)
Bình luận 0