Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chē 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: KQMIG (大手一戈土)
Unicode: U+8F7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí
Âm Nôm: trất
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 7

1/1

zhì ㄓˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

xe có mái che

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 軒輊 [xuan zhì].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輊

Từ điển Trung-Anh

(1) back and lower of chariot
(2) short
(3) low

Từ ghép 1