Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xe có mái che
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 軒輊 [xuan zhì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輊
Từ điển Trung-Anh
(1) back and lower of chariot
(2) short
(3) low
(2) short
(3) low
Từ ghép 1