Có 1 kết quả:
jiào ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái kiệu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) kiệu: 抬轎 Khiêng kiệu; 花轎 Kiệu hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轎
Từ điển Trung-Anh
(1) a sedan chair
(2) a palanquin
(3) a litter
(2) a palanquin
(3) a litter
Từ ghép 12