Có 1 kết quả:

zhōu ㄓㄡ
Âm Quan thoại: zhōu ㄓㄡ
Tổng nét: 10
Bộ: chē 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノノフ丶一丶
Thương Hiệt: KQHBY (大手竹月卜)
Unicode: U+8F80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châu, chu
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhōu ㄓㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đòn xe

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Cái) càng xe, đòn xe nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) shaft (of a cart)
(2) cart