Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chē 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: KQOMG (大手人一土)
Unicode: U+8F81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bánh xe đặc (không có nan hoa)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輇.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① (cũ) Bánh xe (đặc, thô sơ);
② Nông cạn, nhỏ mọn: 輇才 Tài mọn;
③ Cân nhắc (như 銓, bộ 金).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輇

Từ điển Trung-Anh

(1) limited (of talent or ability)
(2) (archaic) solid wheel (without spokes)