Có 2 kết quả:
lù ㄌㄨˋ • yà ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kéo xe
2. cái xe to
2. cái xe to
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cây đòn ngang trước xe;
② Xe ngựa lớn;
③ Xe ngựa lễ.
② Xe ngựa lớn;
③ Xe ngựa lễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賂
Từ điển Trung-Anh
chariot
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輅.