Có 2 kết quả:
jiào ㄐㄧㄠˋ • jué ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
so với
Từ điển phổ thông
tay xe, càng xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 較.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tay xe thời xưa (trên thùng xe, dùng để tựa tay);
② (văn) Thi đua (dùng như 角): 魯人獵較 Người nước Lỗ săn bắn thi.
② (văn) Thi đua (dùng như 角): 魯人獵較 Người nước Lỗ săn bắn thi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① So sánh, đọ: 工作較前更爲繁重了 Công việc so với trước đây thì càng nhiều hơn; 較勁兒 Đọ sức; 論才較智 Luận tài so trí;
② Khá..., tương đối..., qua loa, sơ lược: 有一個較爲完整的概念 Có một khái niệm tương đối hoàn chỉnh; 大較 Đại lược, đại khái;
③ Rõ ràng, rành rành: 二者較然不同 Hai cái (thứ) khác nhau rõ ràng; 輕財重義,較然著明 Khinh tài trọng nghĩa, rành rành rõ rệt (Sử kí).
② Khá..., tương đối..., qua loa, sơ lược: 有一個較爲完整的概念 Có một khái niệm tương đối hoàn chỉnh; 大較 Đại lược, đại khái;
③ Rõ ràng, rành rành: 二者較然不同 Hai cái (thứ) khác nhau rõ ràng; 輕財重義,較然著明 Khinh tài trọng nghĩa, rành rành rõ rệt (Sử kí).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 較
Từ điển Trung-Anh
(1) to compare
(2) to dispute
(3) compared to
(4) (before adj.) relatively
(5) comparatively
(6) rather
(7) also pr. [jiao3]
(2) to dispute
(3) compared to
(4) (before adj.) relatively
(5) comparatively
(6) rather
(7) also pr. [jiao3]
Từ ghép 33
bǐ jiào 比较 • bǐ jiào ér yán 比较而言 • bǐ jiào fēn xī 比较分析 • bǐ jiào jí 比较级 • bǐ jiào wén xué 比较文学 • jì jiào 计较 • jiào bǐ 较比 • jiào chā 较差 • jiào cháng 较长 • jiào cháng xié duǎn 较长絜短 • jiào chǎng 较场 • jiào dà 较大 • jiào duǎn xié cháng 较短絜长 • jiào gāo jí 较高级 • jiào hǎo 较好 • jiào jiā 较佳 • jiào jìn 较劲 • jiào jìnr 较劲儿 • jiào liàng 较量 • jiào lüè 较略 • jiào rán 较然 • jiào shǎo 较少 • jiào wéi 较为 • jiào zhēn 较真 • jiào zhēnr 较真儿 • jiào zhù 较著 • jīn jīn jì jiào 斤斤计较 • jīn jīn jiào liàng 斤斤较量 • wú bǐ jiào jí 无比较级 • xiāng jiào 相较 • yī jiào gāo xià 一较高下 • zhāng míng jiào zhù 彰明较著 • zī zhū bì jiào 锱铢必较
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 較.