Có 2 kết quả:

jiào ㄐㄧㄠˋjué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chē 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KQYCK (大手卜金大)
Unicode: U+8F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giác, giảo, giếu
Âm Nôm: giảo
Âm Quảng Đông: gaau3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

jiào ㄐㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

so với

Từ điển phổ thông

tay xe, càng xe

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 較.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tay xe thời xưa (trên thùng xe, dùng để tựa tay);
② (văn) Thi đua (dùng như 角): 魯人獵較 Người nước Lỗ săn bắn thi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① So sánh, đọ: 工作較前更爲繁重了 Công việc so với trước đây thì càng nhiều hơn; 較勁兒 Đọ sức; 論才較智 Luận tài so trí;
② Khá..., tương đối..., qua loa, sơ lược: 有一個較爲完整的概念 Có một khái niệm tương đối hoàn chỉnh; 大較 Đại lược, đại khái;
③ Rõ ràng, rành rành: 二者較然不同 Hai cái (thứ) khác nhau rõ ràng; 輕財重義,較然著明 Khinh tài trọng nghĩa, rành rành rõ rệt (Sử kí).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 較

Từ điển Trung-Anh

(1) to compare
(2) to dispute
(3) compared to
(4) (before adj.) relatively
(5) comparatively
(6) rather
(7) also pr. [jiao3]

Từ ghép 33

jué ㄐㄩㄝˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 較.