Có 1 kết quả:
fǔ ㄈㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xương má
2. giúp đỡ
3. giáp, gần kề
2. giúp đỡ
3. giáp, gần kề
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phụ trợ, bổ trợ, giúp đỡ: 輔車相依 Nương tựa lẫn nhau; 輔弼 Giúp giập; 相輔相成 Bổ trợ lẫn nhau, tạo điều kiện cho nhau;
② (văn) Xương má (của người ta);
③ (văn) Đòn đỡ kèm hai bên xe ngựa (thời xưa);
④ (văn) Tên chức quan: 四輔 Bốn quan giúp ở cạnh nhà vua (gồm có quan sư, quan bảo, quan nghi, quan thừa);
⑤ (văn) Chỗ đất giáp nhau: 畿輔 Đất giáp kinh kì (tức là tỉnh Trực Lệ của Trung Quốc).
② (văn) Xương má (của người ta);
③ (văn) Đòn đỡ kèm hai bên xe ngựa (thời xưa);
④ (văn) Tên chức quan: 四輔 Bốn quan giúp ở cạnh nhà vua (gồm có quan sư, quan bảo, quan nghi, quan thừa);
⑤ (văn) Chỗ đất giáp nhau: 畿輔 Đất giáp kinh kì (tức là tỉnh Trực Lệ của Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輔
Từ điển Trung-Anh
(1) to assist
(2) to complement
(3) auxiliary
(2) to complement
(3) auxiliary
Từ ghép 26
diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng 电脑辅助工程 • diàn nǎo fǔ zhù jiào cái 电脑辅助教材 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì 电脑辅助设计 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 电脑辅助设计与绘图 • fǔ bì 辅币 • fǔ bì 辅弼 • fǔ dǎo 辅导 • fǔ dǎo bān 辅导班 • fǔ dǎo rén 辅导人 • fǔ dǎo yuán 辅导员 • fǔ jù 辅具 • fǔ kè 辅课 • fǔ liào 辅料 • fǔ méi 辅酶 • fǔ xiū 辅修 • fǔ yǐ 辅以 • fǔ yīn 辅音 • fǔ zhù 辅助 • fǔ zhù yī liáo 辅助医疗 • fǔ zhù yǔ 辅助语 • fǔ zuǒ 辅佐 • Jī fǔ 基辅 • Jī fǔ Luó sī 基辅罗斯 • jì suàn jī fǔ zhù shè jì 计算机辅助设计 • xiāng fǔ xiāng chéng 相辅相成 • yín fǔ yīn 龈辅音