Âm Quan thoại: liàng ㄌㄧㄤˋ Tổng nét: 11 Bộ: chē 車 (+7 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰车两 Nét bút: 一フ丨一一丨フノ丶ノ丶 Thương Hiệt: KQMOB (大手一人月) Unicode: U+8F86 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao